Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.464) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɔt /, Kỹ thuật chung: nút lỗ rót, nút sắt, sự bịt,
  • Danh từ: con mọt atropot (kêu cọt két khi gặm gỗ),
  • / ´skɔtsmən /, Danh từ: người sinh ra ở xứ xcốt-len,
  • / 'fɑ:ðiɳ /, Danh từ: Đồng fađinh (bằng một phần tư penni), it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu, the uttermost farthing, đồng xu cuối cùng, it doesn't matter a farthing, chẳng sao...
  • / 'mailstoun /, Danh từ: cột kilômét; cột cây số, (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai), sự đạt được hay hoàn thành nhỏ là một...
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột),
  • / stɪtʃ /, Danh từ: mũi khâu, mũi đan, mũi thêu, mũi móc, vết chỉ, đường may, cách khâu, cách may, (thông tục) một tí, một mảnh (vải), sự đau xóc hông (cơn đau đột ngột...
  • Thành Ngữ:, not worth a hoot, không đáng một trinh
  • Thành Ngữ:, not worth powder and shot, không đáng bắn
  • / dʒɔt /, Danh từ: chút, tí tẹo, Kỹ thuật chung: biên, Từ đồng nghĩa: verb, noun, not a jot, không một chút nào, note , indicate...
  • Đốt thử, một cuộc kiểm tra lò đốt, trong đó khí thải được giám sát để có sự xuất hiện các hợp chất hữu cơ, hạt và hydroclorua đặc trưng.
  • / ¸ɔsti´ɔkləsis /, Danh từ: (y học) sự huỷ xương, phương pháp chỉnh xương, Y học: hủy cốt, làm lại mô hình xương bằng một thiết bị hủy cốt,...
  • Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
  • / stə:k /, Danh từ: ( scốtlen); (tiếng địa phương) bò một tuổi,
  • /'skɒtlənd/, scotland là một quốc gia tại tây Âu, thuộc vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland cùng với anh, xứ wales và bắc ireland. nước này chiếm một phần ba phía bắc của đảo anh, phía nam giáp xứ...
  • Danh từ: hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động tàn bạo nhằm đạt một mục đích nào đó,
  • / tru:z /, Danh từ số nhiều: quần bó sát bằng vải len sọc vuông nhiều màu của người scốtlen,
  • tuân thủ thay thế, một chính sách cho phép các cơ sở lựa chọn trong số các phương pháp giảm bớt phát thải hoặc giảm bớt rủi ro thay cho các quy định kiểm sát có định rõ tiêu chuẩn và cách thức...
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
  • / tril /, Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán âm riêng rẽ chơi hoặc hát nhiều lần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top