Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.464) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skɔt /, Danh từ: (sử học) tiền góp, tiền thuế, ( scot) người xcốt-len, to pay scot and lot, phải chịu tiền đóng góp thuế má
  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
  • / snib /, Danh từ: ( scốtlen) then cửa, chốt cửa sổ, Ngoại động từ: ( scốtlen) đóng then, cài then, cài chốt,
  • Danh từ, số nhiều .vertebrae: xương sống, cột sống, (giải phẫu) đốt sống (bất cứ một đốt nào của cột sống), Y học: đốt sống, root of arch...
  • / ´skɔtisi: /, như scottice,
  • / ´skɔtʃmən /, Danh từ: người xcốt-len, flying scotchman, xe lửa tốc hành luân-đôn Ê-đin-bơ
  • / skɔts /, Tính từ: ( scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len, Danh từ: phương ngữ tiếng anh...
  • / ´skɔti¸saiz /, như scotticise,
  • Thành Ngữ:, not a shot in the locker, không còn một xu dính túi
  • Thành Ngữ:, not by a long shot, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào
"
  • / ri´zɔtou /, Danh từ, số nhiều risottos: cơm italia, Kinh tế: risoto (bánh bột gạo có thịt và fomat),
  • / ´skɔt¸fri: /, phó từ, không bị trừng phạt, không có hại, vô hại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế, Từ đồng nghĩa: adjective, to go scot-free, không bị...
  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • / titl /, Danh từ: một chút, chút xíu, tí tẹo, Từ đồng nghĩa: noun, crumb , dab , dash , dot , dram , drop , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum ,...
  • crisotin, amiăng trắng ( một loại amiang không độc hại ), cri-zo-tin (một loại at-bet), Địa chất: crizotin,
  • Danh từ: sàng quặng, khoáng sàng quặng, khoáng sàng, mỏ quặng, quặng, eluvial ore deposit, trầm tích quặng eluvi, iron (ore) deposit, quặng sắt, residual (ore) deposit, quặng sót
  • / ´spɔtlis /, Tính từ: không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm, không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch,
  • / ´kwiksə¸tizəm /, tính hào hiệp viển vông, tính như Đông-ki-sốt, ' kwiks”tri, danh từ
  • Danh từ: (trước đây scotlandỵyard) sở chỉ huy của cảnh sát london, (hiện nay, chính thức là newỵscotlandỵyard) cục điều tra tội phạm của cảnh sát london,
  • / ´spɔtlisnis /, danh từ, tình trạng không có đốm, tình trạng không một vết nhơ; tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm, tình trạng không có vết nhơ, tình trạng không có một thiếu sót, tình trạng không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top