Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SNADS” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tên nhóm người dùng phân bố (snads),
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo toennis-adson, kéo toennis-adson,
  • / ´snaidsmən /, danh từ, người lưu hành bạc đồng giả,
  • độ rỗng tới hạn, tỷ số rỗng tới hạn, critical void ratio of sands, độ rỗng tới hạn của cát
  • Thành Ngữ:, the sands are running out, sắp đến lúc
  • / ˈprɒspə,rəsnəs /, Từ đồng nghĩa: noun, comfort , ease
  • Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc...
"
  • Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war, hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát...
  • hệ số lỗ rỗng, tỷ lệ độ rỗng, chỉ số độ rỗng, độ rỗng, độ xốp, hệ số độ rỗng, hệ số rỗng, critical void ratio, độ rỗng tới hạn, critical void ratio of sands, độ rỗng tới hạn của cát,...
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn, khối lượng lớn, Nghĩa chuyên ngành:...
  • dải cát di động, dải cồn backan,
  • cát gò, cát đồi,
  • cát cồn,
  • vô số tiền,
  • dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống, dịch vụ sna,
  • dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống,
  • độ rỗng tới hạn của cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top