Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SRF” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt tịnh tiến, máy dịch, translation-surface shell, vỏ có mặt tịnh tiến
  • chất hoạt tính, surface active agent, chất hoạt tính trên bề mặt
  • ngoài bề mặt, thi công, out-of-face surfacing, gia công ngoài bề mặt
  • / ˌdɪsrɪˈpyut /, Danh từ: sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to fall into disrepute,...
  • Giải nghĩa chung: surface effect vehicle, phương tiện hiệu ứng bề mặt
  • không định hướng, non-orientable surface, mặt không định hướng được
  • rf, tần số vô tuyến, tần số vô tuyến, Từ đồng nghĩa: noun, digital radio frequency monitor (drfm), bộ giám sát tần số vô tuyến số, high energy radio frequency (ferf), tần số vô tuyến...
  • mặt phá hoại, mặt phá hoại, curved failure surface, mặt phá hoại cong
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • song viên, lưỡng viên, bi-circular quartic, quartic song viên, bi-circular surface, mặt song viên
  • / ´skid¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không trượt, skidproof surface, mặt không trượt
  • độ cong chính, principal curvature of a surface, độ cong chính của một mặt
  • / ´wind¸sə:f /, nội động từ, lướt trên ván buồm (thường), hình thái từ, go windsurfing
  • màng nước, lớp nước mỏng, water film surface, bề mặt màng nước
  • định hướng được, non-orientable surface, mặt không định hướng được, orientable manifold, đa tạp định hướng được
  • mặt đất nguyên thủy, mặt đất tự nhiên, original ground surface, đường mặt đất tự nhiên
  • / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa: adverb, blithely , brilliantly , cheerfully , colorfully , flamboyantly , flashily , gleefully...
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • mặt (uốn) cong, mặt cong, mặt cong, normal to curved surface, vuông góc với một mặt cong
  • / skɑrf /, Danh từ, số nhiều scarfs, .scarves: khăn quàng cổ, khăn choàng cổ (của phụ nữ), cái ca vát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) sash, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top