Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sailing-boat” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sæpliη /, Danh từ: cây non, (nghĩa bóng) người thanh niên, chó săn con, Từ đồng nghĩa: noun, seedling , tree , young , youth
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
  • bảng (phiếu) chạy tàu,
  • ngày xuất phát,
  • tính năng hàng hải,
  • điện thông báo tàu rời bến, khởi hành,
  • tàu buồm, thuyền buồm, thuyền buồm, tàu buồm,
  • Thành Ngữ:, traverse sailing, (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
  • Danh từ: phương pháp xác định vị trí con tàu (con tàu (như) đang trên một mặt phẳng chứ không phải mặt cong của quả đất),
  • chuyến ế,
  • vùng hàng hải,
  • đặc khoản đi biển, giấy phép ra khơi,
  • sự đi theo kinh tuyến,
  • tàu buồm,
  • bản đồ hoa tiêu, bản dẫn đường, hướng dẫn hàng hải,
  • hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • sự cân bằng lại tàu khi ra khơi,
  • phương pháp chạy tàu theo mặt phẳng,
  • sự đi theo vĩ tuyến,
  • giấy phép di trú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top