Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salt mines” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mə:k /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám, Từ đồng nghĩa: noun, dimness , dusk , gloom , murkiness , brume , fog , mist...
  • / ´mə:kinis /, danh từ, sự tối tăm, sự âm u, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , obscureness , obscurity
  • / ´dʌskinis /, danh từ, bóng tối, cảnh mờ tối, màn tối, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , murkiness , obscureness , obscurity
  • dung nham bazan, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
  • dòng nham thạch (núi lửa), dòng dung nham, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • / ´desəltərinis /, danh từ, tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống,
  • / ´sæltətəri /, tính từ, (thuộc) nhảy vọt, nhảy vọt, saltatory evolution, sự phát triển nhảy vọt
  • Tính từ: không ướp muối, không có muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không có kinh nghiệm, không thạo, unsalted butter, bơ nhạt,...
  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
  • giờ quốc tế, giờ quốc tế, coordinate universal time, giờ quốc tế phối hợp, universal time coordinated (utc), giờ quốc tế phối hợp, utc ( universaltime coordinated ), giờ quốc tế phối hợp
  • Thành Ngữ:, to salt a mine, (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)
  • Danh từ: tính hống hách, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , presumption...
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • / ´praudnis /, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , superciliousness , superiority
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ´dekərəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / 'næmbi'pæmbiizm /, như namby-pambiness,
  • / və:´tidʒinəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertigo , wooziness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top