Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Say to oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.981) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nội động từ: Đi bộ nhiều quá (như) to overwalk oneself,
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself, làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
  • Ngoại động từ: thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát), lấy hết (can đảm), to re-collect oneself, tỉnh trí lại
  • / ¸eksi´biʃənə /, Danh từ: cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn, học bổng, to make an exhibition of oneself, giở trò...
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • Idioms: to be a law unto oneself, làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
  • Thành Ngữ:, to have something on oneself, mang cái gì trong người
  • Thành Ngữ:, to make a sight of oneself, ăn mặc lố lăng
  • / ¸riə´kʌstəm /, Ngoại động từ: ( + oneself, to...) tập lại cho quen với
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Idioms: to do sth ( all ) by oneself, làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp
  • Thành Ngữ:, to chase oneself, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, to find oneself, thấy được sở trường năng khiếu của mình
  • / ¸ouvə´spend /, Động từ .overspent: tiêu quá khả năng mình (như) to overspend oneself,
  • Thành Ngữ:, to better oneself, đạt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
  • / bi´stə: /, Ngoại động từ: khuấy động, hoạt động lên, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy
  • / ´pri:¸fæb /, Ngoại động từ: rỉa (lông chim), to prefab oneself, sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)
  • Thành Ngữ:, all by oneself, một mình
  • Thành Ngữ:, to comport oneself, xử sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top