Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scarf down” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dốc xuống, hạ cấp, gradient (down-grade), độ dốc dọc xuống dốc
  • (chứng) ngu langdon down,
  • Thành Ngữ:, thumbs up/down, dấu hiệu tán thành/phản đối
  • như sit-down, Kinh tế: cuộc đình công ngồi, đình công chiếm xưởng,
  • đồng trục, coaxial cable (coax), cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp đồng trục, down-lead coaxial cable, cáp đồng trục
  • thanh menu, thanh trình đơn, thanh thực đơn, chính ngọ, kinh tuyến, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • Thành Ngữ:, to chop down, chặt ngã, đốn ngã
  • / 'dændrəf/ /, Danh từ: gàu bám da đầu, Từ đồng nghĩa: noun, flakes , seborrhea , furfur , scurf
  • Thành Ngữ:, to hunt down, dồn vào thế cùng
  • chu kỳ kinh doanh, chu kỳ kinh tế, Chứng khoán: chu kỳ kinh doanh, downturn in the business cycle, xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh, real business cycle theory, thuyết chu kỳ kinh doanh thực...
  • Nội động từ: ( (thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào, Ngoại động từ: làm ngã, vật xuống, xô ngã,...
  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
  • / ´daun¸wədz /, Phó từ: xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi dòng, xuôi dòng thời gian, trở về sau, Hóa học & vật liệu: đi xuống, with head downwards,...
  • Tính từ: một đối một, công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, candid , direct , downright , forthright...
  • / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện tử & viễn thông: sự hạ cánh, to make a touch-down, hạ cánh
  • / ´skrʌm /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) như scrummage, cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả, Nội động từ: ( + down) gây thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top