Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scarf down” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • syascaris giun đủa.,
  • số nhiều củaascaris,
  • hạch tiền đính, hạch scarpa,
  • công ty hàng không madagascar,
  • hạch tiền đính, hạch scarpa,
  • tam giác đùi (tam giác scarpa),
  • tam giác scarpa, tam giác đùi,
  • / 'skɑ:lit /, Tính từ: Đỏ tươi, Danh từ: màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi, màu đỏ tươi, dressed all in scarlet, mặc toàn một màu đỏ
  • đường tốt (đường cát có tinh thể scaroza tốt),
  • dây thần kinh scarpa, dây thần kinh mũi-khẩu cái,
  • Idioms: to be scarce of money, hết tiền
  • Thành Ngữ:, to be scared stiff, sợ chết cứng
  • Danh từ, số nhiều ascariases: bệnh giun đũa, bệnh giun đũa,
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • mạng lưới (che chắn) bảo vệ, lưới bảo vệ, scaffolding protective net, lưới bảo vệ giàn giáo
  • Thành Ngữ:, bore , scare the pants of off somebody, quấy rầy, làm cho ai kinh hãi đến cực độ
  • / ka:´ti:ziən /, Tính từ: (thuộc) thuyết Đê-các-tơ, Danh từ: người theo thuyết Đê-các-tơ, Toán & tin: đề các, descartes...
  • đường đứt gãy, dominant fault line, đường đứt gãy ưu thế, fault line valley, thung lũng đường đứt gãy, fault-line scarp, vách đường đứt gãy
  • hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ toạ độ Đề cát,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) quan hệ thượng hạ vị (quan hệ giữa hai từ nghĩa của một từ ( scarlet đỏ tươi) luôn bao gồm nghĩa của từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top