Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scrape together” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • clapê điều chỉnh được, cửa chớp [clapê, van] điều chỉnh được, van điều chỉnh được, cửa chớp điều chỉnh được,
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • như polycarpellary,
  • tân thuyết hippocrate,
  • Thành Ngữ:, to make no scruple to do something, làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng
  • / ´pærəpitid /, tính từ, (có) xem parapet,
  • Tính từ: Đọc theo kịch bản, a scripted talk on the radio, một buổi nói chuyện đọc theo kịch bản trên đài phát thanh
  • / ¸indi´saifərəbl /, Tính từ: không thể đọc ra được; không thể giải đoán được, Từ đồng nghĩa: adjective, cryptic , hieroglyphic , illegible , scrawled...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • / strə´peidou /, Danh từ số nhiều strappadoes: kiểu tra tấn "cho đi tàu bay", dụng cụ tra tấn "cho đi tàu bay", Ngoại động từ: cho "đi tàu bay" (tra tấn),...
  • Tính từ: (thực vật học) có ba lá noãn (như) tricarpellary,
  • / ´plei¸rait /, Danh từ: người viết kịch, nhà soạn kịch, Từ đồng nghĩa: noun, author , dramatist , dramaturge , dramaturgist , librettist , scenarist , scripter...
  • Tính từ: thuộc hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta, (thuộc) hippocrates,
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • / 'litə:ʤi /, Danh từ: nghi thức tế lễ, Từ đồng nghĩa: noun, celebration , ceremonial , form , formality , formula , observance , rite , ritual , sacrament , service...
  • Danh từ: lời thề hippôcrat (của các bác sĩ trước khi hành nghề y), Y học: lời thề hyppocrates,
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • Thành Ngữ:, to be at the end of one's tether, tether
  • Thành Ngữ:, collect/gather one's wits, trấn tĩnh lại
  • / ´skriptʃə /, Danh từ: ( scripture hoặc the scriptures) kinh thánh, ( scriptures) kinh (của một (tôn giáo)), vedic scriptures, kinh vệ Đà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top