Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shift gears” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp pearson chữ nhật,
  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • epixycloit, epicyclodal gear, hệ truyền động epixycloit
  • Thành Ngữ:, in tears, đang khóc
  • Idioms: to be five years old, Được năm tuổi, lên năm
  • Thành Ngữ:, to kiss away tears, hôn để làm cho nín khóc
  • cơ cấu nâng, cơ cấu nâng, concrete elevating gear, cơ cấu nâng bê tông
  • bánh răng hành tinh (trong máy khởi động), bánh răng hành tinh, bộ truyền hành tinh, bánh răng hành tinh, planetary gear differential, hộp visai bánh răng hành tinh, planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh, planetary gear...
  • Thành Ngữ:, never in years, dứt khoát không bao giờ
  • như gear-lever,
  • Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • Thành Ngữ:, years of discretion, tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành
  • / bi´jdu: /, Ngoại động từ: làm ướt đẫm, eyes bedewed with tears, mắt đẫm lệ
  • Idioms: to have ten years ' service, làm việc được mười năm
  • Thành Ngữ:, to wear one's years well, trẻ lâu, trông còn trẻ
  • / gri´gɛəriəsnis /, danh từ, sự thích sống theo bầy (động vật), tính thích giao du đàn đúm,
  • Idioms: to be sentenced to ten years ' hard -labour, bị kết án mười năm khổ sai
  • như spur gear,
  • / ´gɛəriʃnis /, danh từ, sự loè loẹt, sự sặc sỡ, sự chói mắt,
  • Thành Ngữ:, knight of the needle ( shears , thimble ), (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top