Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shift gears” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • không khóa, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • Thành Ngữ:, to shift and prevaricate, nói quanh co lẩn tránh
  • đường cong cung, đường cung, backward-bending supply curve of labour, đường cung lũy thoái của lao động, regressive supply curve, đường cung lũy thoái, regressive supply curve, đường cung nghịch, shift in supply curve, chuyển...
  • Thành Ngữ:, to make shift ( with something ), đành giật gấu vá vai; liệu cơm gắp mắm
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
  • sự thay đổi pha, sự đổi pha, sự dịch chuyển pha, dịch chuyển pha, độ dịch chuyển pha, độ dịch pha, độ lệch pha, độ trễ pha, lệch pha, góc lệch pha, sự dịch pha, sự lệch pha, phase shift control, sự...
  • trục phát động, trục ra (hộp giảm tốc), trục ra, trục truyền động thứ ba, gearbox output shaft, đầu trục ra hộp số
  • / ´iniη /, Danh từ: (bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh, Từ đồng nghĩa: noun, bout , go , hitch , shift , spell , stint , stretch...
  • danh từ, (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật), Từ đồng nghĩa: noun, dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through...
  • Danh từ, số nhiều shittahs, shittim: loại cây keo người do thái cổ dùng làm vật đựng các vật thánh,
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • chưa trả, còn thiếu, sự trả tiền cuối kỳ, premium in arrears, phí bảo hiểm quá hạn chưa trả, call in arrears [[]] ( to ...), gọi góp tiền cổ phần còn thiếu, daily interest in arrears, tiền lãi còn thiếu mỗi...
  • / ¸epi´saiklik /, Tính từ: (toán học) epixic, ngoại luân, Kỹ thuật chung: ngoại luân, hành tinh, epicyclic gear, hệ truyền động ngoại luân, epicyclic gear,...
  • các phụ tùng để nâng, thiết bị để nâng, cơ cấu nâng, palăng nâng, cable lifting gear, cơ cấu nâng bằng cáp, hook type lifting gear, cơ cấu nâng kiểu móc
  • component that rides up and down a worm gear as the worm rotates in a recirculating ball gearbox.,
  • Danh từ: gỗ shittah,
  • như foot-gear,
  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • bánh khía hình xoắn ốc, bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng côn xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, helical gear drive, truyền động bánh răng nghiêng, double helical gear, bánh răng xoắn kép, helical...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top