Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shift gears” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch chuyển về bên trái, dịch trái, left-shift operator, toán tử dịch trái
  • / di´si:tfulnis /, danh từ, sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, cunning , deception , double-dealing , duplicity , guile , shiftiness...
  • bộ phận dịch (chuyển) pha, máy điều pha, bộ tạo côxphi, bộ tạo góc pha, bộ dịch chuyển pha, bộ dịch pha, bộ đổi pha, bộ tạo pha, bộ thay đổi pha, coaxial phase shifter, bộ dịch pha đồng trục, digital...
  • dịch chuyển lôgic, độ dịch chuyển lôgic, phép dịch logic, sự dịch chuyển logic, logical shift left, độ dịch chuyển lôgic trái, logical shift left, sự dịch chuyển logic trái, logical shift right, độ dịch chuyển...
  • / ¸peri´hi:liən /, như perihelia, Toán & tin: (thiên văn ) điểm cận nhật, Kỹ thuật chung: điểm cận nhật, perihelion shift, dịch chuyển (của) điểm...
  • bánh răng côn, hypoid bevel gears, bánh răng côn hypoit
  • Thành Ngữ: ca đêm, ca ba, dấu huyền, Địa chất: ca đêm, graveyard shift, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp làm đêm, ca ba
  • / 'greivjɑ:d /, Danh từ: nghĩa địa, bãi tha ma, Kỹ thuật chung: nghĩa địa, Từ đồng nghĩa: noun, graveyard shift, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´slɔθfulnis /, danh từ, sự lười biếng, sự uể oải, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , indolence , shiftlessness , sloth , sluggardness , sluggishness
  • ca đêm, thời gian làm đêm, ca đêm, Từ đồng nghĩa: noun, anchor watch , dogwatch , graveyard shift , lobster shift , swing shift , third shift
  • sự dịch chuyển doppler, dịch chuyển doppler, độ dịch doppler, dịch chuyển Đô-ple, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch chuyển doppler của tần số phát, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch...
  • pha liên tục, pha liên tục, continuous phase psk transmission, sự truyền psk có pha liên tục, continuous phase shift keying (cpsk), khóa dịch pha liên tục, cpfsk ( continuousphase frequency shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch...
  • Thành Ngữ:, to shift one's ground, thay đổi lập trường, đổi ý
  • sự điều khiển dịch chuyển, phase shift control, sự điều khiển dịch chuyển pha
  • kí tự chuyển, ký tự dịch chuyển, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • bộ ghi dịch, cái ghi trượt, dịch thanh ghi, thanh ghi dịch, sổ đổi ca, magnetic shift register, thanh ghi dịch chuyển từ
  • / eks´pi:diənsi /, như expedience, Từ đồng nghĩa: noun, expedient , shift , stopgap
  • đánh tín hiệu dịch pha, điều biến dịch pha, sự đánh tín hiệu dịch pha, cpsk ( coherentphase shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • Thành Ngữ:, to shift for oneself, tự xoay xở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top