Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shift gears” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'geəri∫ /, Tính từ:,
  • Thành Ngữ:, beggars must ( should ) be no choosers, ăn mày còn đòi xôi gấc
  • Thành Ngữ:, for years, nhiều năm trời
  • / ʃiti /, Tính từ: bẩn thỉu; kinh tởm, Đê tiện; bần tiện; đáng khinh, shitty food, thức ăn bẩn thỉu
  • Idioms: to be ten years old, mười tuổi
  • / və'geəriəs /, tính từ, Đỏng đảnh, bất thường, hay thay đổi (tính khí...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang
  • Thành Ngữ:, it heaps years on me, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
  • Thành Ngữ:, in the declension of years, lúc về già
  • Idioms: to go into the first gear, sang số một
  • Idioms: to be full of years, nhiều tuổi, có tuổi
  • Idioms: to be twenty years of age, hai mươi tuổi
  • bánh răng cân bằng, bánh răng chạy không, bánh răng trung gian, reverse idler gear shaft, trục bánh răng trung gian số lùi
  • Thành Ngữ:, days , years,..of plenty, thời sung túc
  • hộp số, hộp tốc độ, hộp số, hộp tốc độ, như gear-box,
  • / ˈskɛərsli /, Phó từ: chỉ vừa mới, chắc chắn là không; hầu như không, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • Thành Ngữ:, to put years on sb, làm cho ai già đi
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Thành Ngữ:, to take years off sb, làm cho ai trẻ ra
  • bánh răng, bánh răng, bánh răng, herringbone gearwheel, bánh răng xoắn kép
  • / ´gɛəriʃ /, Tính từ: loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, garish ornaments,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top