Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slice ” Tìm theo Từ | Cụm từ (563) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mə´lignənsi /, như malignance, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness , viciousness,...
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • / mз'ligniti /, danh từ, tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm, Điều ác, điều độc ác, (y học) ác tính, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness...
  • cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng, circular slide-valve, van trượt tròn, flat slide valve, van trượt dẹt, flat slide valve,...
  • / slus /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve, lượng nước ở cửa cống, kênh đào (như) sluice-way, sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa, Ngoại...
  • / ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung: cống, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống...
  • bàn trượt trên, top slide ( tool slide , tool rest ), bàn trượt trên (giá dao)
  • / ¸dʒuəris´pru:dənt /, tính từ, giỏi về luật pháp, danh từ, nhà luật học, Từ đồng nghĩa: noun, jurist , justice , justice of the peace , magistrate
  • cửa âu, cửa cống, cửa van ở đáy, van xả nước, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống (tháo nước)
  • / ´laisənst /, Kinh tế: có đăng ký, có giấy phép, có môn bài, licensed debt collection agencies, công ty thu nợ có đăng ký, licensed dealer, thương nhân có giấy phép, có môn bài, licensed...
  • phần quay của xe dao, bàn trượt, bàn dao, bàn dao chữ thập, top slide ( tool slide , tool rest ), bàn trượt trên (giá dao)
  • như slide-rule,
  • khớp nối các đăng hardy-spicer,
  • bản trình bày slide,
  • khung sắp xếp slide,
  • khung hiển thị slide,
  • liên quan với trang/ slide,
  • chiếu slide, hiện hình trượt,
  • / trænz´lu:sənsi /, như translucence,
  • thước loga, thước tính, circular slide ruling, thước tính loga hình tròn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top