Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slip along” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.327) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • / ´slip¸slɔp /, danh từ, bài viết cẩu thả, thức ăn có nước, canh lõng bõng nước, rượu loãng, rượt nhạt, chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt,
  • Thành Ngữ:, to slip along, (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi
  • Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • đường dây nối tiếp, thao tác nối tiếp, tuyến nối tiếp, serial line internet protocol (slip), giao thức internet đường dây nối tiếp, slip ( serial line internet protocol ), giao thức internet đường dây nối tiếp,...
  • chương trình interslip,
  • / ´snou¸slaid /, như snow-slip,
  • / ´slip¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ, Từ đồng nghĩa: noun, erratum , inaccuracy , incorrectness , lapse , miscue , misstep , mistake , slip , trip , blooper , blunder , bungle...
  • / ´slipəd /, tính từ, Đi dép lê,
  • / ´sliðəri /, tính từ, trơn, trơn tuột, Từ đồng nghĩa: adjective, lubricious , slippery
  • / ´slipə¸wə:t /, Danh từ: (thông tục) cây huyền sâm,
  • / ´slip¸ouvə /, Tính từ: mặc chui qua khỏi đầu, Danh từ: Áo chui,
  • / ´slip¸ɔn /, tính từ, mặc chui qua đầu (áo), danh từ, Áo chui (áo nịt...); giầy sục
  • / ´slip¸kæridʒ /, danh từ, toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng),
  • calip đo độ sâu talông (lốp xe),
  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
  • Thành Ngữ:, the slippery slope, (thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..
  • / ´slip¸wei /, Danh từ: bờ trượt (để hạ thuỷ tàu), Giao thông & vận tải: ụ (đóng tàu), Kỹ thuật chung: đà trượt,...
  • / ´slip¸ʃɔd /, Tính từ: Đi giày cũ; bệ rạc, Ẩu, bất cẩn, cẩu thả, không cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top