Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snicked” Tìm theo Từ | Cụm từ (219) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pin cađimi, pin cađimi (pin chuẩn), nickel-cadmium cell, pin cađimi-nicken
  • viêm não xám xuất huyết trên , bệnh gayet-wernicke,
  • / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ), to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • / ´snikəs´ni: /, danh từ, cũng snick-a-see, snick-or-snee, (đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí),
  • Danh từ: (kỹ thuật) fero-nicken (hợp kim), sắt nic-ken, sắt niken,
  • viêm não xám xuất huyết trên , bệnh gayet-wernicke,
  • cuộn dây bước ngắn, hợp kim crôm-nicken, đôi khi có sắt, được dùng trong nhiệt ngẫu,
  • pin cađimi-nicken,
  • ắcqui cađimi-niken, pin cađimi-nicken,
  • Thành Ngữ:, to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • / pə´snikiti /, tính từ, ( mỹ, (thông tục)) xem pernickety, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful , choosy , fastidious , finicky , nice ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel chromium steel, thép crom-niken, nickel-chromium steel, thép crôm-niken
  • Tính từ: có cổ cao, có cổ lọ (áo len), a turtle-necked sweater, áo len dài tay cổ lọ
  • được mạ kền, mạ niken, nickel plated sheet, tấm mạ niken, nickel plated sheet iron, tôn mạ niken
  • thép crom, inox (thép crôm), thép crôm, thép crôm, nickel chrome steel, thép crom-niken, nickel chrome steel, thép crom-niken
  • Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
  • Idioms: to be knocked out in an exam, bị đánh hỏng, thi rớt
  • Thành Ngữ:, you could have knocked me down with a feather, tôi sửng sốt quá đỗi!
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top