Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snow shoes” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.014) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
  • Thành Ngữ:, know one's onions/stuff, như know
  • Thành Ngữ:, to know something like a book, know
  • / snu:k /, danh từ, ( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh, to cock ( cut , make ) a snook, vẫy mũi chế giễu, snooks !, xì! (tỏ ý khinh bỉ), cock a snook...
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
  • Thành Ngữ:, a straw shows which way the wind blows, lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
  • / ´minou /, Danh từ: (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, cá tuế ( minnow ), riton among the minnows, to throw out a minnow to catch a whale, thả con săn sắt bắt con...
  • phản xạ lặp, phản xạ liên tiếp, phản xạ nhiều lần, multiple reflection echoes, tín dội (phản xạ) nhiều lần
  • Danh từ: da đóng giày, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • Danh từ: Ống thở (của người lặn), (snorkeling) một môn thể thao giải trí bơi với một ống thở để ngắm nhìn đáy biển, Ống thông hơi (của tàu ngầm) (như) snort, Nội...
  • Thành Ngữ:, not to know one's arse from one's elbows, know
  • cơ sở kiến thức, cơ sở tri thức, nền tảng kiến thức, sở tri thức, knowledge-base system, hệ cơ sở tri thức, knowledge-base system, hệ cơ sở tri thức
  • Phó từ: nghiêm khắc, the director shows his assistant's errors censoriously, ông giám đốc nghiêm khắc vạch ra những sai lầm của người phụ...
  • Danh từ: cái để xỏ giày, Ngoại động từ: nhét vào nơi chật chội, they shoeỵhorn pasengers into the train, họ nhồi nhét người lên tàu
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • / si'estə /, Danh từ: giấc ngủ trưa (ở xứ nóng), Từ đồng nghĩa: noun, verb, catnap , doze , snooze, catnap , doze , nod , snooze
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top