Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “South wester” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.843) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều kiện routh,
  • như versificator, nhà thơ, thi sĩ, nhà thơ tồi, thợ thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymer , rhymester
  • Danh từ: (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) (như) sestertius,
  • Thành Ngữ:, don't look a gift-horse in the mouth, gift-horse
  • Thành Ngữ:, to give mouth, sủa; cắn (chó)
  • / ´soutei /, Kinh tế: rán qua,
  • miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng
  • Thành Ngữ:, to laugh on the wrong side of one's mouth, laugh
  • Idioms: to have one 's heart in one 's mouth, hoảng sợ
  • Danh từ: người làm chứng, người chứng nhận, Từ đồng nghĩa: noun, attestant , attester
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • Thành Ngữ:, to button up one's mouth, (thông tục) im thin thít
  • / ¸maiə´soutis /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưu ly,
  • Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa
  • như awestruck, full of awe,
  • thiết bị chống sét, dây dẫn sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân không, bộ thu lôi, cột chống sét, cột thu lôi, thanh chống sét, cột thu lôi, lightning arrester for...
  • như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • Thành Ngữ:, one's heart leaps into one's mouth, sợ hết hồn, sợ chết khiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top