Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spend money like water” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lỗ nước mưa chảy ra, miệng thoát nước, sự thải nước, cống tháo nước, công trình tháo nước, ống thoát nước, sự tháo nước, sự xả nước, bottom water outlet, công trình tháo nước đáy, service water...
  • các loại quỹ tương hỗ, các quỹ cổ phiếu (stock fund) các quỹ trái phiếu (bond fund) quỹ đầu tư vào thị trường tiền tệ (money market fund)
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
  • Thành Ngữ: bút toán đen, có số dư, in the black, có nhiều tiền, đang gặp may, i'm in the black , i always have a lot of moneys in my pocket !, tôi đang gặp may, lúc nào tôi cũng có nhiều...
  • như water-cart,
  • tầng tháo nước, mực nước dưới đất, ống thủy bình, lò dọc tháo nước, nivô nước, mức nước, mực nước, ống bọt nước, ống nivô, ống thủy, banked-up water level, mực nước hồ chứa, canal water...
  • / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to gull somebody out of his money, lừa...
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • Thành Ngữ:, to back water, chèo ngược
  • Thành Ngữ:, to tread water, bơi đứng
  • sự làm trong nước, sự xử lý nước (sử lý ban đầu) sự làm sạch nước, việc xử lí nước, sự xử lý (lần cuối) nước, sự xử lý nước, waste water treatment, việc xử lí nước thải, industrial water...
  • Thành Ngữ:, to be in low water, cạn tiền
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như water-colour,
  • Thành Ngữ:, between wind and water, ở đầu sóng ngọn gió
  • viết tắt, lò phản ứng nước chịu áp lực, ( pressurized-water reactor),
  • Idioms: to be in deep water, lâm vào cảnh hoạn nạn
  • Thành Ngữ:, baptismal water, nước thánh
  • như honey eater,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top