Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiral-spline shaft” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.674) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / eks´pi:diənsi /, như expedience, Từ đồng nghĩa: noun, expedient , shift , stopgap
  • đánh tín hiệu dịch pha, điều biến dịch pha, sự đánh tín hiệu dịch pha, cpsk ( coherentphase shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
  • phím shift, nút nhấn đổi chữ hoa trên máy chữ, phím chuyển đổi (máy vi tính),
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • / ´ʃænti /, danh từ, chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn, hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey, chanty, sea-shanty, Từ...
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • Thành Ngữ:, to shift for oneself, tự xoay xở
  • Idioms: to be at the last shift, cùng đường
  • lò xo cuộn, lò xo xoắn, lò xo xoắn ốc, close spiral spring, lò xo xoắn ốc
  • condition in which engine races as transmission shifts (in severe cases, the car may not move at all).,
  • Thành Ngữ:, take / have a shufty ( at somebody / something ), nhìn (vào ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
  • không khóa, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • Thành Ngữ:, to be at one's last shift, cùng đường
  • cần sang số, gearshift lever fulcrum ball, khớp cầu cần sang số
  • Thành Ngữ:, to shift and prevaricate, nói quanh co lẩn tránh
  • hộp số tự động, one that does not have to be shifted manually.,
  • dịch chuyển về bên trái, dịch trái, left-shift operator, toán tử dịch trái
  • đường cong cung, đường cung, backward-bending supply curve of labour, đường cung lũy thoái của lao động, regressive supply curve, đường cung lũy thoái, regressive supply curve, đường cung nghịch, shift in supply curve, chuyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top