Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stickler ” Tìm theo Từ | Cụm từ (78) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người vẽ bằng chấm, bút (để) vẽ bằng chấm,
  • / 'stækə /, Danh từ: máy xếp chồng, xe tải có máy xếp đống, bộ tiếp nhận thẻ, Toán & tin: bộ xếp chồng, Xây dựng:...
  • / ´slikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người khôn khéo, người tài tình, người nhanh nhẹn, khoé lừa giỏi, (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo đi mưa (dài rộng),
  • các loại rau để dầm giấm, thùng chứa nước muối,
  • Danh từ: gôm thỏi; thỏi gôm,
  • tàu ba cột buồm,
  • phiếu lưu trữ, sổ hạn kỳ thương phiếu,
  • / ´snikə /, Danh từ: tiếng ngựa hí, tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm; cười khẩy (nhất là gây khó chịu), Nội động từ: cười khúc khích;...
  • thợ đốt lò,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • sổ đăng ký số tiền cho vay, sổ ghi phiếu khoán đáo, sổ ghi phiếu khoán đáo hạn,
  • sự dán nhãn kiểm tra,
  • nhãn dính có ghi giá, nhãn giá, nhãn giá (gắn vào hàng bán ở cửa hàng),
  • sổ tay giúp trí nhớ,
  • / ´stiηkə /, Danh từ: người hôi; con vật hôi, bom hợi độc ném tay (như) stink-ball, (động vật học) loài hải âu hôi, con người rất khó ưa, (thông tục) việc rất nghiêm trọng;...
  • / ´tiηklə /, danh từ, người rung (chuông...), (từ lóng) chuông con
  • giá bán lẻ đề nghị, giá bán lẻ, giá ghi nhãn,
  • / tikl /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác ngưa ngứa, cảm giác nhột nhột, cảm giác buồn buồn (muốn cười), Ngoại động từ: cù,...
  • / ´tikə /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ), (thông tục) khoảnh khắc, giây lát, tích tắc, một chút, dấu kiểm (dấu ghi bên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top