Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stiff-necked ” Tìm theo Từ | Cụm từ (856) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lɔkt /, Cơ khí & công trình: được khóa, Hóa học & vật liệu: bị chốt, bị đóng, bị khóa, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: vểnh lên, hếch lên,
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • / pækt /, Tính từ: nhồi nhét, Đầu tràn, Hóa học & vật liệu: được bao gói, được đóng bánh, Kỹ thuật chung: lèn...
  • Tính từ: có lưỡi trai (mũ), có đỉnh, có chóp nhọn, héo hon; tiều tuỵ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´pɔkt /, tính từ, lỗ chỗ (mặt, bề mặt..),
  • Tính từ: có đốm bẩn,
  • giàn có mắt cứng,
  • đeric chân cứng,
  • nhân viên thương nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top