Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stone deaf” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • / sten´tɔ:riən /, tính từ, oang oang; sang sảng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, blaring , deafening , earsplitting , roaring , loud , orotund , resounding , sonorous
  • Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ
  • Thành Ngữ:, rolling stone gathers no moss, gather
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • Thành Ngữ:, stone the crows, (dùng (như) một lời cảm thán thể hiện ngạc nhiên, bàng hoàng, ghê tởm..)
  • Thành Ngữ:, to swim to the bottom like a stone ( like tailor's goose ), (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
  • vỉa atphan, atphan phiến, atfan cát, tấm atfan, stone filled sheet asphalt, vỉa atphan lẫn đất đá
  • Thành Ngữ:, deaf as a post, như deaf
  • Thành Ngữ:, to add a stone to somebody's cairn, tán dương người nào sau khi chết
  • Idioms: to have a fling of stone at the bird, ném hòn đá vào con chim
  • đá xỏ, đá viên, đá viên đá xỏ, tảng đá, block stone lining, lớp lót bằng các tảng đá
  • Danh từ: ( the stone age) thời kỳ đồ Đá (thời kỳ sơ khai của lịch sử loài người),
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • / keən /, Danh từ: Ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi, hoặc để đánh dấu lối đi), tháp đá, đống đá làm dấu, vồng đá, đống đá, to add a stone to somebody's...
  • / ʤʌg /, Danh từ: cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug), Ngoại động từ: ( (thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ)...
  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • / ´ma:vələs /, Tính từ: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường, Đồng nghĩa Tiếng Anh: adj., wonderful, astonishing, amazing, astounding, surprising,remarkable,...
  • Thành Ngữ:, to fall on deaf ears, bị bỏ ngoài tai, bị lờ đi
  • tựa iđeam, tựa iđean,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top