Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strayed” Tìm theo Từ | Cụm từ (463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch lai màng mỏng, thin film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng mỏng
  • rửa, súc, tráng sơ bộ, pre-rinse sprayer, vòi tráng sơ bộ
  • chiến lược thị trường, profit impact of market strategy, tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
  • Thành Ngữ:, to go astray, astray
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng nghĩa: noun, policy meeting , skull practice , strategy meeting
  • / ¸tetrə´hi:drən /, Danh từ, số nhiều tetrahedrons: (toán học) khối bốn mặt, tứ diện, Toán & tin: khối tứ diện, Xây dựng:...
  • / di:´klæsi¸fai /, Ngoại động từ: tiết lộ, làm cho mất tính bí mật, Từ đồng nghĩa: verb, economic strategies of this nation had been declassified, các chiến...
  • / ˌɪnstrəmɛnˈtælɪti /, Danh từ: tính chất dụng cụ; tính chất công cụ, phương tiện, Kinh tế: cơ quan phát hành công cụ, Từ...
  • / sʌb´streitəm /, Danh từ, số nhiều .substrata; (như) .substrate: lớp dưới, móng; nền; cơ sở, (nông nghiệp) tầng đất cái, (sinh vật học); (triết học) thể nền, Toán...
  • / ´ful¸bɔdid /, tính từ, ngon, có nhiều chất cốt (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, concentrated , fruity , full-flavored , heady...
  • / ¸insti´tju:ʃənəlaiz /, Ngoại động từ: thể chế hoá, Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, Từ đồng nghĩa: verb, to institutionalize the economic strategies...
  • / ¸trædʒi´kɔmikl /, như tragicomic,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức), Từ đồng nghĩa: noun, offensive maneuver , strategic maneuver
  • / 'bstræktə(r) /,
  • / 'ɑ:m'tʃeə /, Danh từ: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, armchair strategist, nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế), wing chair , morris chair , captain...
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • / strə´ti:dʒiks /, danh từ, số nhiều .strategics, khoa học chiến lược,
  • / ¸mistræns´leiʃən /, danh từ, sự dịch sai, bản dịch sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top