Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strayed” Tìm theo Từ | Cụm từ (463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´stræp /, Ngoại động từ: mở, nới (dây da, thắt lưng, ...), Hình Thái Từ:
  • / æb'stræk∫ənist /, danh từ, (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng, tính từ, (nghệ thuật) theo lối trừu tượng, trừu tượng chủ nghĩa,
  • / ´strætou´kju:mjuləs /, Danh từ: mây tầng tích, Giao thông & vận tải: mây tích tầng (khí tượng học), Kỹ thuật chung:...
  • / ´strætou¸sferik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu, Điện lạnh: tầng bình lưu, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ʃouldə¸stræp /, danh từ, (quân sự) cầu vai (như) shoulder-loop, dây đeo (để giữ cái nịt coocxê, quần áo ngủ..),
  • / ¸strætifi´keiʃən /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự phân tầng, sự xếp thành tầng, thớ tầng, Toán & tin: sự phân tầng &95;, Hóa...
  • / ¸trædʒi´kɔmidi /, Danh từ: bi hài kịch (loại kịch có tất cả các yếu tố bi kịch và hài kịch),
  • / æb'stræktli /,
  • / ¸stræti´græfikl /,
  • / pə'lestrə /, Danh từ, số nhiều .palaestrae: Xây dựng: nhà dạy võ, trường dạy võ, võ đường, palaestrae :, trường dạy võ, nơi tập võ
  • / ə'strei /, Phó từ: lạc đường, lạc lối, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, to go astray, đi lạc...
  • / ´stræplis /, Tính từ: không có dây buộc, không có quai đeo (nhất là áo dài hoặc xu chiêng), không có cầu vai (áo),
  • / ˈtrædʒɪk /, Tính từ: (thuộc) bi kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi thảm, thảm thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´stræp¸hæηə /, Danh từ: (thông tục) hành khách đứng trên xe búyt (tàu hoả..) tay bám vào cái quai treo ở trần; người đi xe búyt bằng vé tháng,
  • / ˈstrægli /, như straggling,
  • / ´stræti¸faid /, Toán & tin: được phân tầng, Kỹ thuật chung: dạng phân tầng, dạng vỉa, phân lớp, phân tầng, thành tầng, stratified flow, dòng...
  • / ´tetræd /, Danh từ: bộ bốn, nhóm bốn, (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn, Toán & tin: số bốn, Y học: tứ tử,
  • / di’strækt /, Ngoại động từ: làm xao lãng, làm lãng đi, làm đãng trí, làm rối bời, làm rối trí, hình thái từ: Từ đồng...
  • / ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ đồng nghĩa: noun, tower , escarpment , balustrade , rampart , embattlement , bastion ,...
  • / ´stræpə /, danh từ, người vạm vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top