Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strayed” Tìm theo Từ | Cụm từ (463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dɪˈstræktɪd /, Tính từ: Điên cuồng, mất trí, quẫn trí, mất tập trung, phân tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´stræηglə /, Danh từ: người bóp cổ giết ai, Hóa học & vật liệu: bộ phận tiết lưu, Kỹ thuật chung: van tiết...
  • / æb'stræk∫n /, Danh từ: sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng, sự lơ đãng, sự chiết...
  • / ´strægliη /, Tính từ: rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây), Xây dựng: cắt rãnh, sự phân hai, Điện...
  • / 'strætəʤɪ /, Danh từ: chiến lược (trong chiến tranh, chiến dịch), sự vạch kế hoạch; sự quản lý một doanh nghiệp, điều hành một công việc tốt, chiến lược (nhằm một...
  • / ´stræηgl¸hould /, Danh từ: sự bóp chặt, sự thắt chặt, ( + on something) sự bóp nghẹt, sự kiểm soát kiên quyết (làm cho cái gì không thể tăng trưởng hoặc phát triển được...
  • / stru: /, Ngoại động từ strewed; strewed, .strewn: rải, rắc, vãi, trải, hình thái từ: Kinh tế: rắc, rải, Từ...
  • / bi´stru: /, (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn: rắc, rải, vãi, a path bestrewn with flowers, con đường rắc đầy hoa
  • ostracođa,
  • / ´stɔ:rid /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như storeyed,
  • / 'steəhed /, Danh từ: Đầu cầu thang,
  • siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng
  • địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
  • Phó từ: hấp dẫn, lôi cuốn, attractively displayed , presented, được trình bày, được giới thiệu một cách hấp dẫn
  • / 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, disaffected , estranged
  • Phó từ: Điên cuồng, he rushes distractedly into the fire, hắn điên cuồng lao vào đám cháy
  • / ´stɔ:rid /, tính từ, (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ, a six-storeyed building, một toà nhà sáu tầng
  • androstanediol,
  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top