Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strike balance” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.367) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • cho vay tiền mặt, số dư quỹ, số dư tiền mặt, tiền mặt tồn quỹ, tồn quỹ, ứng trước tiền mặt, tồn quỹ, daily cash balance book, sổ nhật ký số dư tiền mặt, desired cash balance, số dư tiền mặt mong...
  • / 'bælənsiz /, xem balance,
  • Thành Ngữ:, to turn balance, turn
  • ngân sách cân bằng, balanced budget multiplier, số nhân ngân sách cân bằng, cyclically balanced budget, ngân sách cân bằng theo chu kỳ
  • bảng cân đối kiểm tra, bảng tính thử, cân đối tạm, cân tạm số, trial balance after closing, bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán, trial balance before closing, bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán,...
  • số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế
  • Danh từ: mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) valance, hộp rèm,
  • công nợ quốc tế, balanced of international indebtedness, cân bằng công nợ quốc tế
  • van cân bằng, van được cân bằng, cylindrical balanced valve, van cân bằng hình trụ
  • Thành Ngữ:, to tremble in the balance, balance
  • bảng tổng kết nhiệt năng, sự cân bằng nhiệt, bù nhiệt, total heat balance, sự cân bằng nhiệt tổng
  • Thành Ngữ:, to balance the accounts, balance
  • bài toán vận tải, bài toán vân chuyển, bài toán vận chuyển, vấn đề lưu chuyển, bài toán vận tải, bài toán vận tải, balanced transportation problem, bài toán vận tải cân bằng thu phát
  • Thành Ngữ:, to lose one's balance, mất thăng bằng
  • máy thử cân bằng, máy cân bằng, crankshaft balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu, dynamic balancing machine, máy cân bằng động, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, static balancing machine,...
  • hợp đồng mua, balance of buying contract, số dư của hợp đồng mua
  • cuối năm, balance at the end of the year, số dư cuối năm
  • bánh lái (đóng tàu), vô lăng (cơ cấu lái), vô lăng dẫn hướng, bánh lái, tay lái, vô lăng lái xe, bánh lái, vô lăng, steering wheel and brake lock, bánh lái và khóa phanh, steering wheel balance, cân bằng bánh lái,...
  • sai ngạch chung kết, số dư cuối kỳ, the closing balance sheet, bảng số dư cuối kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top