Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stubborn as a mule” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'fæbjuleit /, Nội động từ: nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, chat , discourse...
  • danh từ số nhiều của .tumulus, như tumulus,
  • / ¸pænkrou´mætik /, Tính từ: (vật lý) toàn sắc, Vật lý: toàn sắc, panchromatic emulsion, nhũ tương ảnh toàn sắc
  • Thành Ngữ:, rule the roost, làm trùm; đứng đầu, chỉ huy một tổ chức
  • nhiều lỗ, multi-hole nozzle, kim xịt dầu nhiều lỗ, multi-hole nozzle, voi phun nhiều lỗ tia
  • / ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / 'fæmjuləs /, Danh từ, số nhiều .famuli:, người phụ việc cho pháp sư
  • ospf phát đa phương (giao thức định tuyến multicast nội miền dùng trong các mạng ospf),
  • làm lạnh kiểu joule-thomson, sự làm lạnh kiểu joule-thomson,
  • / ə'sidjuleit /, Ngoại động từ: làm cho hơi chua, pha axit, Hóa học & vật liệu: làm cho chua, làm chua, pha axit, Kỹ thuật chung:...
  • / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , perverse , pigheaded...
  • / ´skouleks /, Danh từ, số nhiều .scoleces: (động vật học) đầu sán, Y học: đầu sán,
  • / mul´tipərəs /, Tính từ: (động vật học) mỗi lứa đẻ nhiều con, Đẻ nhiều con (đàn bà),
  • / frɔːdjulentliː /, Phó từ: gian lận, lậu,
  • / sʌb´mʌltipl /, Danh từ: (toán học) ước, Kỹ thuật chung: ước số, 8 is a submultiple of 72, số 8 là ước của 72
  • / i¸ni:bri´eiʃən /, Danh từ: sự làm say; sự say rượu, Y học: tình trạng say, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriety...
  • / 'kælkjuleitə /, Danh từ: máy tính bỏ túi, Toán & tin: dụng cụ tính toán. máy tính, Kỹ thuật chung: máy điện toán,...
  • tài sản cố định hữu hình, schedule of tangible fixed assets, bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • giao thức điểm nối điểm, multi link point-to-point protocol (ml-ppp), giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối, multilink point-to-point protocol (mppp), giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top