Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sugar ” Tìm theo Từ | Cụm từ (246) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ ( .P .and .O): (viết tắt) của peninsular and oriental (công ty tàu biển), the p and o line, đường hàng hải của công ty p và o
  • / ˌsupərˈfɪʃəl /, Tính từ: (thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài, Ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận, không kỹ lưỡng, không sâu sắc, vuông, (đo) diện tích (đơn...
  • / ´suərə /, Danh từ: (thú y học) bệnh xura, Y học: bệnh do trypanosoma (ở gia súc),
  • chức năng định tuyến, irf ( intermediaterouting function ), chức năng định tuyến trung gian, subarea routing function, chức năng định tuyến vùng phụ
  • sữarong đông ( món ăn thụy điển ),
  • Nghĩa chuyên ngành: lăng, mộ xây, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , cinerarium , crypt , mausoleum , ossuary , sepulture...
  • / ´sepəltʃə /, Danh từ: sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , cinerarium , crypt , mausoleum , ossuary , sepulcher , tomb , vault
  • / 'ʃugə /, Danh từ: Đường (một loại gia vị); viên đường, thìa đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) cục cưng; cưng; bé (dùng để gọi người mà mình yêu thích), (nghĩa...
  • đường tinh chế,
  • đường huyết,
  • đường tinh thể,
  • đường thẩm thấu,
  • đường kéo (đồ ngọt),
  • đường tinh chế,
  • đường thừa,
  • Danh từ: đường mạch, đường nha,
  • đường lỏng,
  • đường cát,
  • đường ép hình tấm,
  • bánh quy đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top