Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suit maker” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ vít lửa, điểm gãy, điểm ngắt điện, nút ngắt, contact breaker point, điểm ngắt điện (động cơ)
  • / ,məu.ti’vei.∫nəl /, Tính từ: có sức thuyết phục, a motivational speaker, diễn giả, người thuyết giảng
  • / ¸su:tə´biliti /, danh từ, sự hợp, sự thích hợp, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitableness , worthiness
  • loa tĩnh điện, low-voltage electrostatic loudspeaker, loa tĩnh điện điện áp thấp
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • / 'ais,breikə /, danh từ, tàu phá băng, dụng cụ đập vụn nước đá, atomic ice-breaker, tàu phá băng nguyên tử
  • Idioms: to be an early waker, người(thường thường)thức dậy sớm
  • Idioms: to be a fluent speaker, Ăn nói hoạt bát, lưu loát
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, the tailor makes the man, người tốt vì lụa
  • Thành Ngữ:, that makes two of us, (thông tục) hai chúng ta là một
  • / ,temprə'mentəli /, Phó từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe..), temperamentally unsuited...
  • Thành Ngữ:, to catch the speaker's eye, eye
  • Thành Ngữ:, pull devil !, pull baker !, nào, cả hai bên cố gắng lên nào
  • / ˈhaʊsˌkipər /, Danh từ: bà quản gia, Từ đồng nghĩa: noun, caretaker , chambermaid , house cleaner , housemaid , housewife , maid , servant
  • Thành Ngữ:, baker's ( devil's , printer's long ) dozen, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • / ə´lu:əʒən /, Danh từ: sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to make...
  • / ¸intə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện, người đối thoại, Từ đồng nghĩa: noun, dialogist , interviewer , questioner , speaker , talker , interrogator,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top