Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Táp” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.289) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skʌtl /, Danh từ: dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả, Nội động từ: Đi vụt qua, chạy trốn, chạy gấp, chạy lon ton,
  • gắp vào, Kỹ thuật chung: lắp ráp, lắp vào, ráp vào, Từ đồng nghĩa: verb, build
  • / ´heistinis /, danh từ, sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ, sự nóng nảy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội hạt (chuyển mạch er-5 fr), management network access port (mnap), cổng truy nhập mạng...
  • bre/ ˈhʌri /, name/ ˈhɜ:ri /, Danh từ: sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...), sốt ruột, (thông tục)...
  • / 'gæləri /, Danh từ: phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), hạng vé rẻ nhất ở rạp hát, hạng chuồng gà, chỗ dành cho ban đồng...
  • hệ thống cổ điển, những hệ thống được sử dụng theo phương pháp truyền thống nhằm tập trung nước thải đô thị vào các đường ống trọng lực và đưa nó đến nhà máy xử lý sơ cấp hay thứ...
  • công tác lắp đặt, công trình lắp đặt, công việc lắp đặt, công việc lắp ráp,
  • Thành Ngữ: tạo hình (sản phẩm), tự lựa, bổ sung, hồi phục, điều hòa, lắp ráp, thu nhập, lắp ráp, lắp ghép, ghép (đoàn tàu), bổ sung, bù trừ, to make up, làm thành, c?u thành,...
  • đập tràn ngập lặng, đập tràn cột nước thấp, ngưỡng tràn, đập tràn chìm,
  • ngôn ngữ chương trình, ngôn ngữ lập trình, user program language (upl), ngôn ngữ chương trình người sử dụng, a program language (apl), ngôn ngữ lập trình a, a program language for graphics (aplg), ngôn ngữ lập trình...
  • máy khoan va đập, máy khoan cáp, thiết bị khoan cáp, tháp khoan dây cáp, máy khoan dây cáp,
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • phương pháp lắp ráp, kỹ thuật lắp đặt,
  • khớp nhau về chuyển động, ráp quay, sự lắp động, sự lắp lỏng cấp 3, sự lắp động,
  • ép ráp các bộ phận, ép kín bằng lực, lắp chặt cấp 2, lắp ghép, lắp ghép có độ đôi, sự lắp ép, sự lắp ép,
  • phương pháp lắp ráp kiểu mút thừa, phương pháp lao cầu,
  • trái khoán bấp bênh, trái khoán có tính đầu cơ cao, trái phiếu cấp thấp, trái phiếu cấp thấp về giá trị, trái phiếu có tính đầu cơ cao, trái phiếu tầm tầm,
  • sự dàn xếp tài chính, biện pháp cấp vốn, sự sắp xếp cấp vốn,
  • khối đắp bằng vật liệu không chọn, nạp không sắp xếp, nạp tùy tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top