Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tót” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.025) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´æmi¸lɔid /, Tính từ: dạng tinh bột, Danh từ: thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột, Y học: dạng tinh bột (một...
  • / ´wʌndai¸menʃənəl /, Tính từ: hời hợt, Xây dựng: một chiều, Cơ - Điện tử: (adj)một chiều , Kỹ...
  • / ´pɔt¸æʃ /, Danh từ: (hoá học) kali cacbonat, bồ tạt (từ cổ,nghĩa cổ) (như) potass, Kỹ thuật chung: bồ tạt, caustic potash, kali hyđroxyt
  • Tính từ: (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ,
  • / græd /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (cũng) .graduate): ( anh) người tốt nghiệp đại học, ( mỹ) học viên dự hết một khoá học, Toán &...
  • / ´pivətl /, Tính từ: (thuộc) nòng cốt; (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt, Toán & tin: (thuộc) lõi; trung tâm, Cơ...
  • Danh từ: Điểm mấu chốt, điểm cốt yếu, Kỹ thuật chung: dòng phía dưới đáy, Kinh tế: điểm cốt yếu, Chứng...
  • / sɛnˈseɪʃənl /, Tính từ: gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận), cố gắng gây ra sự giật gân, (thông tục) tốt lạ thường; kỳ lạ, Xây...
  • / ə'fektid /, Tính từ: ( + to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị nhiễm (bệnh...), giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên, Kỹ...
  • / ti:´toutəm /, Danh từ: con quay, con cù, like a teetotum, tít thò lò như con quay, như chong chóng
  • / ´foutou¸stæt /, Danh từ ( .Photostat): sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy, Ngoại động từ: photocopy, sao chụp, Kinh tế: bản...
  • / ´tetroud /, Danh từ: (vật lý) tetrôt, ống bốn cực, Toán & tin: tetrode, đèn 4 cực, Điện tử & viễn thông: đầu...
  • / ´drɔpə /, Danh từ: Ống nhỏ giọt, Vật lý: chai nhỏ giọt, Điện: công tơ gút, ống nhỏ nhọt, Kỹ...
  • / 'sʌdn /, Tính từ: thình lình, đột ngột, Toán & tin: đột xuất, thình lình, thình lình, đột xuất, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: như litotes, (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm,
  • Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • Danh từ: một vật có chỗ tốt có chỗ dở,
  • / ə'brʌptli /, phó từ, bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược, Địa chất: đột ngột, bất ngờ, Từ đồng nghĩa: adverb, suddenly
  • / snib /, Danh từ: ( scốtlen) then cửa, chốt cửa sổ, Ngoại động từ: ( scốtlen) đóng then, cài then, cài chốt,
  • Phó từ: vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..), bạc bẽo, không thú vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top