Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tướng” Tìm theo Từ | Cụm từ (84.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / θi'ætrikl /, Tính từ: (thuộc) sân khấu; về sân khấu, cho sân khấu, Điệu bộ, màu mè, cường điệu để gây ấn tượng; phô trương một cách không tự nhiên; có vẻ đóng...
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
  • / krʌtʃ /, Danh từ: cái nạng ( (thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ (tường, sàn...), cái chống (xe đạp, mô tô), (giải phẫu) đáy chậu, (hàng hải) cọc chén, (nghĩa...
  • / ´pla:stə /, Ngoại động từ: trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, bó bột (vết thương) bằng thuốc cao, ( + down) dán thuốc cao,...
  • / 'mægət /, Danh từ: con giòi (trong thịt, cá), (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng, Kinh tế: giòi (mồi) sâu,...
  • địa vị thương mại, tiếng tăm trong thương trường, vị thứ trong thương nghiệp,
  • môi trường plasma ion hóa, môi trường thế điện tương, môi trường plasma,
  • / ´pa:dʒit /, Danh từ: lớp vữa trát tường, Ngoại động từ: trát vữa (tường...), Xây dựng: lớp trát tường, Kỹ...
  • / skwintʃ /, Danh từ: (kiến trúc) vòm góc tường, Xây dựng: gờ (tường) đỡ sàn, vòm góc tường, Kỹ thuật chung: lanhtô,...
  • / trʌst /, Danh từ: sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp)...
  • / im´preʃənizəm /, Danh từ: (nghệ thuật) chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng,
  • / fænˈtæstɪk /, Tính từ: tuyệt vời,vô cùng tốt, kỳ quái, quái dị, lập dị, vô cùng to lớn, dị thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng, Danh...
  • phương pháp năng lượng, equivalent energy method, phương pháp năng lượng tương đương, strain energy method, phương pháp năng lượng biến dạng
  • / im¸preʃə´nistik /, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng, (thuộc) trường phái ấn tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, an impressionistic painting, một...
  • / sɔkl /, Danh từ: (kiến trúc) bệ (tượng...), Kỹ thuật chung: bệ, chân tường, gờ tường
  • / i´mjuəmənt /, Danh từ: sự giam cầm, sự giam hãm, sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh, Xây dựng: sự chôn...
  • / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa...
  • điều kiện thông thường (của thị trường), điều kiện thông thường,
  • Danh từ: việc buôn bán trong đó giao kéo mua và bán theo giá trong tương lai, Kinh tế: thị trường (hàng hóa) kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tướng ba sao, thượng tướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top