Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tướng” Tìm theo Từ | Cụm từ (84.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • các hệ thống định hướng đối tượng,
  • phương pháp (tường) che,
  • / ´mɔdələ /, Danh từ: người làm mẫu vật, người làm mô hình, người làm khuôn tượng, Xây dựng: người đặt (tượng), người nặn, Kỹ...
  • môi trường rời lý tưởng,
  • thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu),
  • / ´tʃa:nsələ /, Danh từ: Đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học, the lord chancellor of england ; the lord high chancellor, đại...
  • tiền bảo hiểm có chia lãi được hưởng trong tương lai, tiền thưởng chia thêm trả sau,
  • trường hợp kiểm thử trừu tượng,
  • / ´rʌf¸ka:st /, Tính từ: có trát vữa (tường), Được phác qua (kế hoạch...), Danh từ: lớp vữa trát tường, Ngoại động từ:...
  • / ´ælkouv /, Danh từ: góc phòng thụt vào (để đặt giường...), góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn), hốc tường (để đặt tượng), Xây dựng: hốc...
  • api các dịch vụ an toàn tương thích thông thường,
  • / ai'kɔnəklæzm /, Danh từ: sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan),
  • Tính từ: không dứt, không hết, vô tận, bất diệt, trường cửu, (thông tục) thường kỳ, thường xuyên, Tính...
  • / ´triviə¸laiz /, Ngoại động từ: tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có vẻ tầm thường, Hình Thái Từ:, too many films trivialize...
  • hệ thống lập trình hướng đối tượng,
  • / pɪər /, Danh từ: người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương; người đồng tuế (người cùng tuổi), khanh tướng ( anh), nhà quý tộc (là nam giới), thượng nghị...
  • hệ thống lập trình hướng đối tượng,
  • / aɪˈdiəl, aɪˈdil /, Tính từ: (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, Danh...
  • chỉ số môi trường, phép đo lường, thống kê hay trị số cho biết tầm gần đúng hay bằng chứng về tác động của chương trình kiểm soát môi trường, tác động của bang hay điều kiện môi trường.,...
  • / ai'kɔnəklæst /, Danh từ: người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) người đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top