Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a powder” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.195) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • như hypodermic,
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • past của undertake,
  • Thành Ngữ:, good lungs , lung-power, giọng nói khoẻ
  • axit betaketobutyric,
  • past part của undertake,
  • Idioms: to be vastly mistaken, lầm to
  • / ´swi:p¸steiks /, như sweepstake,
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • công suất ra, công suất trích ra, sự cất cánh động lực, sự trích công suất, sự trích công suất từ động cơ chung đến máy côngtác, power takeoff side, phía trích công suất ra
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • Idioms: to be condemned to the stake, bị thiêu
  • Idioms: to do sth by mistake, làm việc gì một cách vô ý, sơ ý
  • nước tạm thời, nước theo mùa, temporary water intake, công trình lấy nước tạm thời
  • Idioms: to be at stake, bị lâm nguy, đang bị đe dọa
  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • / mɔ:´tiʃən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như undertaker, Từ đồng nghĩa: noun, embalmer , funeral director
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top