Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the law on” Tìm theo Từ | Cụm từ (274.848) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
  • Thành Ngữ:, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết
  • Idioms: to take sb 's part ; to take part with sb, theo phe người nào, đứng về phía ai, tán đồng với người nào
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • Idioms: to take sb over to the other side of the river, chở ai sang bờ sông bên kia
  • / ´glædn /, Ngoại động từ: làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ, Từ đồng nghĩa: verb, brighten , cheer , delight , elate , hearten , make...
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • / ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết, hind , posterior...
  • / klouðz /, Danh từ số nhiều: quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), Kỹ thuật chung: quần áo, to put on clothes, mặc quần áo, to take off clothes, cởi...
  • công suất, công suất danh định, công suất tiêu chuẩn, định mức công suất, công suất danh định, motor power rating, công suất động cơ, takeoff power rating, định mức công suất cất cánh, takeoff power rating,...
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) somebody by the short hairs, (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
  • / ¸inkə´rektnis /, danh từ, sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai, sự không đứng đắn, Từ đồng nghĩa: noun, blunder , inaccuracy , error , mistake , erratum , lapse , miscue , misstep ,...
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
  • Idioms: to take the shine off sth, làm mất nước bóng, nước láng
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • Idioms: to take off one 's clothes, cởi quần áo ra
  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • Thành Ngữ:, to take the bit between one's teeth, chạy lồng lên (ngựa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top