Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taken back” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu chi thương nghiệp, thương phiếu, các văn kiện thương mại, công khố phiếu, thương phiếu, tiền ứng trước cho thương mại, asset-backed commercial...
  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • / 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , aspersion , backstabbing , belittlement , calumniation...
  • / ¸bækwə´deiʃən /, Kinh tế: phí bù hoãn bán, phí hoãn giao (chứng khoán), tiền bù khoản bán, tiền chênh lệch giá xuống, Chứng khoán: lý thuyết backwardation,...
  • / ¸maunti´niə /, Danh từ: người miền núi, người leo núi; người tài leo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinist , backpacker , climber , cragsman , cragswoman ,...
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • / 'bækwudz /, Danh từ: ( số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backcountry , boondocks * , frontier...
  • / ,bæk'steəz /, Danh từ: ( số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lén lút, Tính từ: lén lút, bí mật, ẩn, kín, backstairs diplomacy, ngoại giao bí...
  • / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung: bằng số, số, nbs ( numericbackspace character ), ký tự lùi bằng số, numeric (al)...
  • / 'rƱki /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) lính mới, tân binh, Từ đồng nghĩa: noun, a rookie hafl-back, một trung vệ mới non choẹt, amateur , apprentice ,...
  • / 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui,...
  • / ´aut¸bæk /, Tính từ: ( uc) xa xôi hẻo lánh, Ở rừng rú, Danh từ: ( uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh, ( the outback) rừng núi,...
  • / ´gri:n¸bæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc, Kinh tế: giấy đô la, tiền giấy mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bank...
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • sóng hồi chuyển, song phản xạ, sóng lùi, sóng ngược, backward wave oscillator-bwo, bộ dao động có sóng lùi, backward wave oscillator, bộ dao động sóng ngược, backward-wave amplifier (bwa), bộ khuếch đại sóng ngược,...
  • dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine, thủ tục dự phòng, fall-back routine, thường trình dự phòng, back , draw back , give...
  • hớt lưng, mài, mặt hớt lưng, backing-off boring, doa hớt lưng, backing-off cutter, dao (phay) hớt lưng, backing-off lathe, máy tiện hớt lưng
  • / ri´sidi¸vizəm /, danh từ, sự phạm lại (tội), sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , backsliding , recidivation , relapse
  • (sự) tái nhiễm, tái phát 2. (sự) tái phạm, phạm lại, Từ đồng nghĩa: noun, backslide , backsliding , recidivism , relapse
  • sơ đồ hồi tiếp, sơ đồ liên hệ ngược, mạch liên hệ ngược, mạch hồi tiếp, mạch hồi dưỡng, negative feedback circuit, mạch hồi tiếp âm, video feedback circuit, mạch hồi tiếp video
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top