Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Talons” Tìm theo Từ | Cụm từ (528) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slætəlinis /, danh từ, tính bẩn thỉu, tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch,
  • chất trong mờ củalông tóc,
  • Tính từ: (thuộc) sếch-xpia; theo lối văn của sếch-xpia, shakespearian quotations, các đoạn trích dẫn sếch-xpia
  • / 'insələns /, danh từ, sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse ,...
  • dây thần kinh cơ răng cưalớn,
  • Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • / ´sælɔn /, Danh từ: thẩm mỹ viện, cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách, ( the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở pa-ri), Kỹ thuật...
  • Idioms: to be jealous of one 's rights, quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình
  • trường galoa, trường galois,
  • / ¸medi´teiʃən /, danh từ, sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, religious meditation, sự thiền định, meditations on the passion, suy ngẫm về khổ nạn của chúa...
  • như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
  • Idioms: to be jealous of sb, ghen ghét người nào
  • / ¸self´vaiələns /, danh từ, sự tự vẫn, sự quyên sinh,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • / ¸ɔpə´ziʃənəl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed
  • các dịch vụ trình bày, các dịch vụ trình diễn, pgb ( presentationservices global block ), khối toàn bộ các dịch vụ trình bày
  • / 'ædvəsəri /, Danh từ: kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, antagonist...
  • Phó từ: một cách bệnh hoạn, pathologically jealous, ghen tuông một cách bệnh hoạn
  • Phó từ: ganh tị, đố kỵ, his friends always speak jealously of him, bạn bè luôn nói về anh ta với vẻ ganh tị
  • / ´sɔmnələns /, danh từ, sự buồn ngủ; sự ngủ lơ mơ; tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top