Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Talons” Tìm theo Từ | Cụm từ (528) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pæntə´lu:n /, Danh từ: vai hề trong kịch câm ( pantaloon), (sử học), ( số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần ( số nhiều ppantaloons),
  • Thành Ngữ:, big battalions, quân nhiều tướng mạnh
  • Danh từ: (quân sự) tiểu đoàn, Đạo quân lớn dàn thành thế trận, Từ đồng nghĩa: noun, big battalions, quân nhiều tướng mạnh, army , brigade , company...
  • / bi´li:gə /, Ngoại động từ: vây, bao vây, Từ đồng nghĩa: verb, the frontier post on the hillside was beleaguered by two enemy battalions, đồn biên phòng trên...
  • đất sét làm talông,
  • kiểu hoa văn lốp xe, kiểu talông,
  • / ´næfθəli:n /, Danh từ: naptalin, Hóa học & vật liệu: c10h8, naphtalen, naphthalene oil, dầu naphtalen
  • lốp có talông, lốp bám đường, lốp có ta lông, lốp bám đường,
  • talông,
"
  • talông lốp xe, hoa văn lốp xe,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • kiểu hoa văn lốp xe, kiểu talông,
  • sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
  • sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
  • Danh từ: sự đúc lại, sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
  • / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • malonitrin,
  • bình galon,
  • (chứng) sợ dalông thú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top