Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tenue” Tìm theo Từ | Cụm từ (306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự gọi thầu, sự mời thầu, limited invitation to tender, sự gọi thầu hạn chế
  • màu mở rộng, extended color attributes, các thuộc tính màu mở rộng
  • Thành Ngữ:, to call into being ( existence ), t?o ra, làm n?y sinh ra
  • / di´zistəns /, danh từ, cũng desistence,
  • giao diện mở rộng, extended interface unit (eiu), khối giao diện mở rộng
  • Thành Ngữ:, to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sth, phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý
  • Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
  • Idioms: to be discontented with one 's job, bất mãn với công việc của mình
  • đường truyền mở rộng, tuyến mở rộng, đường mở rộng, primary extended route, đường truyền mở rộng chính
  • ống xoắn (ruột gà), giàn ống xoắn, extended surface pipe grid, giàn ống xoắn có cánh tăng cường
  • nút biên, extended border node, nút biên mở rộng
  • / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • Nghĩa chuyên ngành: người bị đòi bồi thường, Từ đồng nghĩa: noun, pretender
  • như indefiniteness,
  • đèn ketene,
  • / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • dàn lạnh, giàn lạnh, ống xoắn lạnh, ống ruột gà làm nguội, ống xoắn làm nguội, extended surface refrigerating coil, giàn lạnh có cánh
  • Tính từ: ( logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác, (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu, well-formed sentence, câu được...
  • nhóm trực giao, extended orthogonal group, nhóm trực giao mở rộng, real orthogonal group, nhóm trực giao thực
  • thư mục nội dung hệ thống, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top