Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Testimonynotes admission implies a physical entrance” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.816) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống dẫn động, hệ thống truyền động, hệ truyền, hệ thống truyền tải, hệ truyền dẫn, hệ truyền động, regional transmission system, hệ thống truyền tải khu vực, mechanical transmission system, hệ...
  • sự chuyển dữ liệu, sự truyền dữ liệu, truyền dữ liệu, sự truyền đạt số liệu, asynchronous data transmission, sự truyền dữ liệu dị bộ, digital data transmission, sự truyền dữ liệu số, parallel data...
  • sự truyền động tự động, hộp số tự động, sự truyền tự động, sự truyền tự động, hộp truyền động tự động, automatic transmission fluid, dầu của hộp số tự động, automatic transmission fluid (atf),...
  • dòng truyền nhiệt, sự tải nhiệt, dòng nhiệt, sự truyền nhiệt, truyền bánh răng, sự tách ẩm, sự truyền âm, heat transmission by conductivity, sự truyền nhiệt dẫn truyền, heat transmission by conductivity, sự...
  • Thành Ngữ:, physician in ordinary, bác sĩ thường nhiệm
  • như house-physician,
  • / ru:θ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , grief , mercy , penitence , pity , regret , remorse , repentance , sadness , sorrow , sympathy...
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
  • Danh từ: thầy thuốc gia đình, Y học: bác sĩ giađình, Từ đồng nghĩa: noun, family physician , family practitioner , gp , g .p.,...
  • truyền ẩm, sự chuyển hơi, moisture vapour transmission, sự truyền ẩm
  • tần số truyền thông, tấn số mang, carrier frequency transmission, truyền tần số mang
  • đa liên kết, nhiều mắt xích, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết
  • / ri´mɔ:sfulnis /, danh từ, sự ăn năn, sự hối hận, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contriteness , contrition , penitency , remorse , repentance , rue
  • kênh truyền tin, kênh truyền, kênh truyền dẫn, kênh truyền thông, data transmission channel, kênh truyền dữ liệu
  • trục, transmission lineshaft, trục truyền
  • trễ truyền, thời gian dẫn truyền trễ, transmission delay variation, biến thiên trễ truyền
  • / ¸reməns´treiʃən /, danh từ, sự quở trách; sự can gián, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation , remonstrance , squawk
  • sự truyền song song, truyền song song, parallel transmission groups, các nhóm truyền song song
  • ưu tiên truyền, transmission priority field (appn) (tpf), trường ưu tiên truyền dẫn (appn)
  • / ´semi-,ɔ:tə'mætik /, Tính từ: nửa tự động; bán tự động, bán tự động, semi automatic transmission, sang số bán tự động, semi-automatic exchange, tổng đài bán tự động, semi-automatic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top