Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thick ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.498) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pri:tʃi /, Tính từ: thích thuyết giáo, thích thuyết đạo lý, thích "lên lớp" , thích lên mặt dạy đời, Từ đồng nghĩa: adjective, didactical , moralizing...
  • / 'prefərəns /, Danh từ: sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích, cái được ưa thích hơn, sự thiên vị, sự ưu tiên; quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp)...
  • sự tương thích hướng lên, tính tương thích dưới lên, tương thích tiến,
  • / flə:´teiʃəs /, Tính từ: thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • tính tương thích của mã nguồn, tương thích mã nguồn, tính tương thích mã nguồn,
  • Tính từ: thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn,
  • Tính từ: (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới, thuộc ngưỡng kích thích,
  • Danh từ: tính thích thuyết giáo, tính thích "lên lớp" , tính thích lên mặt dạy đời,
  • Danh từ: sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời, một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng, do you...
  • Danh từ: người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích, Nghĩa chuyên ngành: chất...
  • Danh từ: tính không dính dáng, tính không thích hợp, Điều không thích đáng; điều không thích hợp, Nghĩa chuyên...
  • / ,miθə'meinjə /, Danh từ: (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu,
  • tự thích ứng, self-adapting computer, máy tự thích ứng, self-adapting program, chương trình tự thích ứng
  • tương thích cắm, tương thích phích cắm, plug-compatible hardware, phần cắm tương thích cắm
  • độ suy giảm thích ứng, sự suy giảm thích phối, sự suy giảm thích ứng, tổn hao ngược, tổn hao do phản xạ,
  • bộ lọc tương hợp, mạch lọc thích ứng, bộ lọc thích ứng, local adaptive filter (laf), bộ lọc thích ứng cục bộ
  • / ,stimju'lei∫n /, Danh từ: sự kích thích; sự khuyến khích, Kỹ thuật chung: kích thích, sự kích thích, Từ đồng nghĩa:...
  • / stɪmjʊl(ə)nt /, Tính từ: kích thích, Danh từ: chất kích thích, ( + to something) tác nhân kích thích (làm cái gì..), Nghĩa chuyên...
  • Danh từ: người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật, người thích sống riêng tư,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: thư giải thích, thư giải thích (kèm theo văn kiện gửi đi), covering letter, thư giải thích gửi kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top