Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thick ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.498) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dao động tự kích thích, rung động tự kích thích, sự tự dao động,
  • Tính từ: kích thích tình dục, Danh từ: (y học) thuốc kích thích tình dục, Từ đồng...
  • / 'fædiʃ /, tính từ, kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi,
  • Danh từ: sự kích thích quá mức, hưng phấn quá mức, sự siêu kích thích (đối với máy điện đồng bộ),
  • / ´ændrədʒən /, Danh từ: (y học) hocmon nam, kích thích tố nam, Y học: kích thích tố nam,
  • trở kháng phù hợp, tổng trở tương đương, trở kháng làm thích ứng, trở kháng phối hợp, trở kháng thích ứng,
  • Danh từ: tính thích kiện tụng, tính thích tranh chấp, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , contentiousness , disputatiousness...
  • / 'meipl /, Danh từ: (thực vật học) cây thích/phong, gỗ thích/phong, maple leaf, lá phong
  • Thành Ngữ:, to lend oneself to sth, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
  • Phó từ: thích hợp, hợp cách, to get befittingly dressed, ăn mặc thích hợp
  • Tính từ: không thể thích nghi, không thể thích ứng, không thể phỏng theo,
  • Danh từ: tính thích bàn cãi, tính thích tranh luận, tính hay lý sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , contentiousness...
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • / ¸ʌnik´saitid /, Tính từ: không bị kích thích, không bị kích động, Điện lạnh: không bị kích thích,
  • Tính từ: Được tự kích thích, tự kích hoạt, tự vận hành, (adj) được tự kích thích,
  • Phó từ: không thể giải thích được, unaccountably absent from the meeting, vắng mặt ở cuộc họp mà không thể giải thích được
  • Danh từ: (thực vật học) cây thích đường (cây gỗ thích ở bắc mỹ, nhựa dùng làm đường và nước ngọt),
  • dị ứng đakháng nguyên 2 . tình trạng quá mẫn với kích thích tiếp sau kích thích ban đầu,
  • Tính từ: (sinh vật) hướng kích thích, Y học: hướng nguồn kích thích dương tính,
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top