Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thick ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.498) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have a thick head, d?n d?n, ngu xu?n
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
  • Thành Ngữ:, as thick as two short planks, óc đất, rất ngu ngốc
  • kính tấm đúc, thick rough cast plate glass, kính tấm đúc thô dày
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • mạch lai màng dày, thick film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng dày
  • Thành Ngữ:, to go through thick and thin for someone, mạo hiểm vì người nào
  • Idioms: to go through thick and thin for sb, mạo hiểm vì người nào
  • Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
  • Thành Ngữ:, to have a thick skin, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)
  • kính đúc, horticultural cast glass, kính đúc làm vườn, thick rough-cast glass, kính đúc vuốt dày, wired cast glass, kính đúc có cốt lưới
  • thủy tinh tấm, Kỹ thuật chung: kính tấm, cast plate glass, kính tấm đúc, polished plate glass, kính tấm đánh bóng, polished plate glass, kính tấm mài, thick polished plate glass, kính tấm...
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
  • Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú
  • Thành Ngữ:, to tickle somebody's ribs, (thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười
  • điều khiển thích nghi, điều khiển tương thích, điều khiển thích ứng, adaptive control optimization (aco), sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng, adaptive control system, hệ điều khiển thích ứng
  • Danh từ: (sinh học) sự đồng thích nghi, sự thích ứng, sự thích nghi, sự thích ứng,
  • hệ thích ứng, hệ thống thích ứng, hệ thống tương hợp, hệ thích nghi, adaptive system theory, lý thuyết hệ thống thích ứng
  • hệ kiểm soát thích ứng, hệ thống điều khiển thích hợp, hệ thống điều khiển tương hợp, hệ điều khiển thích ứng, hệ thống điều khiển thích ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top