Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think well of” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.656) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, pinch something off/out, vặt, ngắt (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • Thành Ngữ:, pretty well, h?u nhu
  • dòng điện dịch, dòng điện dịch maxwell,
  • Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • biểu đồ maxell, biểu đồ macxoen-cremona, biểu đồ maxwell,
  • Thành Ngữ:, to live well, ăn ngon
  • / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of old newspaper, những đống lớn báo cũ
  • Thành Ngữ:, get wind of something, nghe phong phanh
  • / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này, việc này, i've something to tell you, tôi có việc này muốn nói với anh, cái gì đó...
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, the scheme of the things, cứ cái kiểu này
  • Thành Ngữ:, by virtue of something, vì, bởi vì
  • Thành Ngữ:, part and parcel of something, như part
  • tập được sắp, well-ordered set, tập được sắp tốt
  • Thành Ngữ:, to wear well, dùng bền, bền
  • Idioms: to be out of vogue, không còn thịnh hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top