Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Think well of” Tìm theo Từ (23.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.031 Kết quả)

  • hàng hóa bán chạy,
  • Tính từ: kiên định; trung thành; không lay chuyển được, thick-and-thin friend, người bạn trung thành
  • / θiŋk /, Động từ .thought: nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, Danh...
"
  • thành tế bào,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • ống mỏng, ống có chiều dày mỏng,
  • ổ có thành mỏng,
  • vỏ mỏng dạng mắt lưới,
  • kết cấu tường mỏng, kết cấu thành mỏng, kết cấu tường mỏng,
  • vật đúc có thành mỏng,
  • pin màng mỏng,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • lưu lượng hút nước của giếng,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • hạ mức nước giếng,
  • / ´wel´θɔ:t¸əv /, Tính từ: Được kính trọng, được ngưỡng mộ, được ưa thích (người),
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top