Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Through the medium of” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.134) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • Thành Ngữ:, to drag sb's name through the mud, bôi nhọ ai, hạ nhục ai
  • Thành Ngữ:, to look through blue glasses, nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế
  • khúc xạ kép, khúc xạ kép, lưỡng chiết, birefringent medium, môi trường lưỡng chiết
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • laze lỏng, liquid laser medium, môi trường laze lỏng, organic liquid laser, laze lỏng hữu cơ
  • Thành Ngữ:, to put through the third degree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
  • môi trường thông tin, môi trường dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, vật trữ tin, automatic data medium, môi trường dữ liệu tự động
  • từng trải qua thử thách, i could see at the glance that the man had been through the mill., thoáng nhìn tôi đã biết anh ta là người từng trải.
  • / ri'fræktiv /, thuộc khúc xạ; có tính khúc xạ, Toán & tin: (vật lý ) khúc xạ, Kỹ thuật chung: khúc xạ, refractive medium, môi trường khúc xạ, atmospheric...
  • muối mật, bile salt culture medium, môi trường nuôi cấy muối mật
  • Idioms: to be wet through , wet to the skin , dripping wet , as wet as a drowned, Ướt như chuột lột
  • làm nguội bằng chất lỏng, sự làm lạnh chất lỏng, làm lạnh chất lỏng, sự làm lạnh bằng chất lỏng, liquid cooling equipment, thiết bị làm lạnh chất lỏng, liquid cooling medium, môi trường làm lạnh chất...
  • môi chất quang, môi trường quang, phương tiện quang, vật mang tin quang, erasable optical medium, phương tiện quang xóa được
  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Thành Ngữ:, to go through fire and water, đương đầu với nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • Thành Ngữ:, to talk through one's hat, (từ lóng) huênh hoang khoác lác
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top