Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw doubt on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.080) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to throw the book at sb, khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy kỷ luật
  • Thành Ngữ:, to throw sword into scale, lấy vũ khí làm áp lực
  • Thành Ngữ:, to throw the baby out with the bath water, vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi
  • Thành Ngữ:, to throw over, rời bỏ
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) one's cap over the mill ( windmill ), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu
  • / ˈfɪnɪʃt /, Tính từ: hoàn tất, hoàn thành, Cấu trúc từ: without any doubt , he's finished, after last week 's discord , everything is finished between these two bosom...
  • Thành Ngữ:, to throw away, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
  • Thành Ngữ:, to throw to the dogs, vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)
  • Thành Ngữ:, to throw in the towel, (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
  • Thành Ngữ:, throw sth open ( to sb ), làm cho ai cái gì (ai (cung) có th? làm du?c)
  • Thành Ngữ:, those who live in glass houses should not throw stones, (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình
  • Thành Ngữ:, to throw down the glove, thách thức
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • / ´hæηkətʃif /, Danh từ: khăn tay, khăn mùi soa, khăn vuông quàng cổ ( (cũng) neck handkerchief), tỏ ý hạ cố đến ai, Từ đồng nghĩa: noun, to throw the...
  • Thành Ngữ:, to cast ( fling , throw ) something to the winds, coi nh? cái gì, không d? tâm gìn gi? cái gì
  • Thành Ngữ:, to throw dust in somebody's eyes, loè ai
  • Thành Ngữ:, to throw in, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
  • Thành Ngữ:, not to have a word to throw at the dog, lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
  • Thành Ngữ:, to throw aside, quẳng ra một bên, ném ra một bên
  • Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off , cast , change , discard , exfoliate , moult...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top