Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thrust out” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, cut and thrust, cu?c dánh giáp lá cà
  • / ´bul¸douz /, như bulldose, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, drive , elbow , flatten , force , jostle , level , press , propel , push , raze , shove , thrust...
  • hướng, vectored interrupt, ngắt theo hướng, vectored thrust, lực đẩy có hướng
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • Thành Ngữ:, to thrust out, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)
  • sự điều khiển vecto, thrust vector control-tvc, sự điều khiển véctơ tổng đẩy
  • / ´misl /, danh từ, (động vật học) chim hét tầm gửi ( (thường) missel thrush),
  • / ´blæk¸bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim két, người da đen bị bắt cóc đem đi làm nô lệ, Từ đồng nghĩa: noun, ani , daw , merl , merle , thrush,...
  • / ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous,...
  • Thành Ngữ:, to thrust through, đâm qua, chọc qua
  • Thành Ngữ:, to thrust at, đâm một nhát, đâm một mũi
  • Thành Ngữ:, to thrust on, lao, xông tới
  • Thành Ngữ:, to thrust past, xô ra để đi
  • Thành Ngữ:, to thrust in, thọc vào, giúi vào, nhét
  • Thành Ngữ:, to thrust and parry, đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo
  • / θrɔtl /, Danh từ: máy kéo chỉ (như) throstle, Xây dựng: bộ tiết lưu, van tiết lưu, bộ điều chỉnh, điều chỉnh, Cơ - Điện...
  • ổ bi đứng, ổ bi chặn, ổ chặn, ổ bi chặn, deep-groove ball thrust bearing, ổ bị chặn rãnh sâu
  • Danh từ số nhiều của .uterus: như uterus,
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • /ˌmɒntəˈnigroʊ, -ˈnɛgroʊ/, montenegro, is a country located in southeastern europe. it has a coast on the adriatic sea to the south, and borders croatia on the west, bosnia and herzegovina on the northwest, serbia on the northeast and albania...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top